| Giải ĐB | 38445 |
| Giải nhất | 27255 |
| Giải nhì | 14580 81191 |
| Giải ba | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
| Giải tư | 9486 6361 6087 6117 |
| Giải năm | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
| Giải sáu | 993 271 906 |
| Giải bảy | 69 25 16 14 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 004 |
| Giải sáu | 5244 2369 6031 |
| Giải năm | 7070 |
| Giải tư | 43304 32563 85417 34506 30986 17267 64761 |
| Giải ba | 34731 02906 |
| Giải nhì | 08745 |
| Giải nhất | 38767 |
| Giải đặc biệt | 013901 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 473 |
| Giải sáu | 3491 8924 7866 |
| Giải năm | 8868 |
| Giải tư | 27946 58187 51642 70858 18479 47610 61399 |
| Giải ba | 45310 32068 |
| Giải nhì | 35248 |
| Giải nhất | 63328 |
| Giải đặc biệt | 050364 |
| Giải tám | 41 |
| Giải bảy | 780 |
| Giải sáu | 0255 6139 3494 |
| Giải năm | 6315 |
| Giải tư | 27318 75090 19296 67985 47154 76396 37865 |
| Giải ba | 69578 96480 |
| Giải nhì | 55560 |
| Giải nhất | 78816 |
| Giải đặc biệt | 674256 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 973 |
| Giải sáu | 8110 6491 9342 |
| Giải năm | 3879 |
| Giải tư | 80944 75993 07773 43387 26773 49916 36313 |
| Giải ba | 43759 53045 |
| Giải nhì | 94238 |
| Giải nhất | 39002 |
| Giải đặc biệt | 145555 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 398 |
| Giải sáu | 9004 1364 4147 |
| Giải năm | 9675 |
| Giải tư | 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
| Giải ba | 21826 94781 |
| Giải nhì | 54197 |
| Giải nhất | 83881 |
| Giải đặc biệt | 589281 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 017 |
| Giải sáu | 0318 8627 4373 |
| Giải năm | 4453 |
| Giải tư | 63101 23045 41799 83202 58163 36176 53942 |
| Giải ba | 16691 58845 |
| Giải nhì | 58100 |
| Giải nhất | 44893 |
| Giải đặc biệt | 715049 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 04 |
| Bộ số thứ ba | 758 |
| Bộ số thứ nhất | 0808 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần