| Giải ĐB | 01640 |
| Giải nhất | 54778 |
| Giải nhì | 58480 54921 |
| Giải ba | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
| Giải tư | 8299 6500 7568 0321 |
| Giải năm | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
| Giải sáu | 034 005 095 |
| Giải bảy | 41 71 90 42 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 251 |
| Giải sáu | 8319 8236 9487 |
| Giải năm | 6825 |
| Giải tư | 22983 97579 40295 78678 97283 82600 43877 |
| Giải ba | 18628 11350 |
| Giải nhì | 52111 |
| Giải nhất | 43841 |
| Giải đặc biệt | 885859 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 878 |
| Giải sáu | 7701 9382 5690 |
| Giải năm | 1353 |
| Giải tư | 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 |
| Giải ba | 74575 08379 |
| Giải nhì | 73722 |
| Giải nhất | 90990 |
| Giải đặc biệt | 179313 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 486 |
| Giải sáu | 9254 0011 0347 |
| Giải năm | 4156 |
| Giải tư | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
| Giải ba | 61445 50173 |
| Giải nhì | 93309 |
| Giải nhất | 88408 |
| Giải đặc biệt | 851840 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 091 |
| Giải sáu | 2142 5847 9435 |
| Giải năm | 3344 |
| Giải tư | 40538 46736 23823 23942 46920 18563 61952 |
| Giải ba | 27332 03517 |
| Giải nhì | 73723 |
| Giải nhất | 79083 |
| Giải đặc biệt | 376469 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 559 |
| Giải sáu | 4270 9873 5064 |
| Giải năm | 3520 |
| Giải tư | 48842 11824 83036 55755 71845 45624 87713 |
| Giải ba | 07730 70303 |
| Giải nhì | 12319 |
| Giải nhất | 56198 |
| Giải đặc biệt | 562405 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 03 |
| Bộ số thứ ba | 021 |
| Bộ số thứ nhất | 0945 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần