| Giải ĐB | 20424 |
| Giải nhất | 73482 |
| Giải nhì | 24515 12045 |
| Giải ba | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
| Giải tư | 1293 5905 8675 4991 |
| Giải năm | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
| Giải sáu | 076 989 704 |
| Giải bảy | 11 33 29 40 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 514 |
| Giải sáu | 8448 9525 6903 |
| Giải năm | 7042 |
| Giải tư | 38119 37379 65485 54214 88859 31064 29649 |
| Giải ba | 28726 35937 |
| Giải nhì | 87015 |
| Giải nhất | 94199 |
| Giải đặc biệt | 982497 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 665 |
| Giải sáu | 8515 1744 6505 |
| Giải năm | 5212 |
| Giải tư | 12419 03779 03084 99345 80920 90490 46201 |
| Giải ba | 00797 10368 |
| Giải nhì | 34426 |
| Giải nhất | 19956 |
| Giải đặc biệt | 040618 |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 804 |
| Giải sáu | 9157 8421 9289 |
| Giải năm | 7232 |
| Giải tư | 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 |
| Giải ba | 82046 12698 |
| Giải nhì | 09069 |
| Giải nhất | 93988 |
| Giải đặc biệt | 989447 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 711 |
| Giải sáu | 5303 4933 9021 |
| Giải năm | 1761 |
| Giải tư | 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130 |
| Giải ba | 06322 71188 |
| Giải nhì | 70824 |
| Giải nhất | 40326 |
| Giải đặc biệt | 734840 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 950 |
| Giải sáu | 9631 5873 2217 |
| Giải năm | 8292 |
| Giải tư | 66910 01916 76884 89574 87046 06183 21106 |
| Giải ba | 87576 26775 |
| Giải nhì | 51065 |
| Giải nhất | 60584 |
| Giải đặc biệt | 318696 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 18 |
| Bộ số thứ ba | 790 |
| Bộ số thứ nhất | 1498 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần