Giải ĐB | 45819 |
Giải nhất | 88820 |
Giải nhì | 92317 88686 |
Giải ba | 03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
Giải tư | 1349 0927 3528 0716 |
Giải năm | 1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
Giải sáu | 765 742 034 |
Giải bảy | 28 76 18 13 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 552 |
Giải sáu | 2921 2593 9026 |
Giải năm | 8873 |
Giải tư | 83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 |
Giải ba | 45995 46843 |
Giải nhì | 87142 |
Giải nhất | 80257 |
Giải đặc biệt | 326998 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 9547 7880 6476 |
Giải năm | 0139 |
Giải tư | 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373 |
Giải ba | 78353 11795 |
Giải nhì | 08738 |
Giải nhất | 14017 |
Giải đặc biệt | 898524 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 267 |
Giải sáu | 7364 9151 7695 |
Giải năm | 8803 |
Giải tư | 31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 |
Giải ba | 41142 36299 |
Giải nhì | 69665 |
Giải nhất | 89378 |
Giải đặc biệt | 864267 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 391 |
Giải sáu | 1676 7062 6552 |
Giải năm | 0230 |
Giải tư | 84839 61095 98750 95159 54506 49295 26259 |
Giải ba | 79924 48019 |
Giải nhì | 35313 |
Giải nhất | 98158 |
Giải đặc biệt | 491635 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 103 |
Giải sáu | 3876 5459 3470 |
Giải năm | 4829 |
Giải tư | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 |
Giải ba | 61190 56504 |
Giải nhì | 64169 |
Giải nhất | 97755 |
Giải đặc biệt | 081510 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 729 |
Giải sáu | 1316 5105 6084 |
Giải năm | 6451 |
Giải tư | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 |
Giải ba | 44394 36739 |
Giải nhì | 67315 |
Giải nhất | 21868 |
Giải đặc biệt | 993529 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 27 |
Bộ số thứ ba | 503 |
Bộ số thứ nhất | 1507 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần