Giải tám | 23 |
Giải bảy | 416 |
Giải sáu | 9656 3120 1715 |
Giải năm | 8933 |
Giải tư | 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 |
Giải ba | 00050 51940 |
Giải nhì | 74210 |
Giải nhất | 39084 |
Giải đặc biệt | 525120 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 560 |
Giải sáu | 2444 5640 2598 |
Giải năm | 8898 |
Giải tư | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 |
Giải ba | 50511 98391 |
Giải nhì | 87609 |
Giải nhất | 10422 |
Giải đặc biệt | 096454 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 3399 0224 1731 |
Giải năm | 4433 |
Giải tư | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
Giải ba | 08782 99723 |
Giải nhì | 13684 |
Giải nhất | 70033 |
Giải đặc biệt | 856748 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần