Giải tám | 62 |
Giải bảy | 655 |
Giải sáu | 4141 6826 3621 |
Giải năm | 9117 |
Giải tư | 22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 |
Giải ba | 76893 21210 |
Giải nhì | 49118 |
Giải nhất | 65722 |
Giải đặc biệt | 580016 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 590 |
Giải sáu | 0021 8394 9663 |
Giải năm | 9869 |
Giải tư | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
Giải ba | 92189 32317 |
Giải nhì | 19673 |
Giải nhất | 43707 |
Giải đặc biệt | 183209 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần