Giải tám | 86 |
Giải bảy | 893 |
Giải sáu | 2765 8606 6158 |
Giải năm | 6130 |
Giải tư | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
Giải ba | 56762 05793 |
Giải nhì | 17699 |
Giải nhất | 99546 |
Giải đặc biệt | 113054 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 350 |
Giải sáu | 9735 9088 9046 |
Giải năm | 7678 |
Giải tư | 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 |
Giải ba | 42443 69242 |
Giải nhì | 37692 |
Giải nhất | 45734 |
Giải đặc biệt | 576049 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 938 |
Giải sáu | 6211 4785 1496 |
Giải năm | 5861 |
Giải tư | 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 |
Giải ba | 58747 76042 |
Giải nhì | 31198 |
Giải nhất | 07017 |
Giải đặc biệt | 108195 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 461 |
Giải sáu | 5240 2782 7976 |
Giải năm | 0685 |
Giải tư | 93315 32803 08229 70852 46830 82633 73754 |
Giải ba | 34534 67342 |
Giải nhì | 81018 |
Giải nhất | 56114 |
Giải đặc biệt | 351305 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 540 |
Giải sáu | 3261 8044 0304 |
Giải năm | 6136 |
Giải tư | 27695 33845 87491 94801 80774 60940 09727 |
Giải ba | 68975 92210 |
Giải nhì | 82809 |
Giải nhất | 44949 |
Giải đặc biệt | 131169 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 868 |
Giải sáu | 4374 1030 6026 |
Giải năm | 4624 |
Giải tư | 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
Giải ba | 27069 49296 |
Giải nhì | 61474 |
Giải nhất | 93890 |
Giải đặc biệt | 032109 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 319 |
Giải sáu | 9857 5550 3491 |
Giải năm | 7250 |
Giải tư | 08343 45992 83905 98264 54459 06348 10481 |
Giải ba | 34007 26683 |
Giải nhì | 26619 |
Giải nhất | 54493 |
Giải đặc biệt | 960295 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 670 |
Giải sáu | 1656 4586 6142 |
Giải năm | 5427 |
Giải tư | 51632 86621 42290 82734 64790 83989 18424 |
Giải ba | 77458 16762 |
Giải nhì | 00478 |
Giải nhất | 17014 |
Giải đặc biệt | 248220 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần