Giải tám | 87 |
Giải bảy | 281 |
Giải sáu | 2680 3292 6301 |
Giải năm | 8355 |
Giải tư | 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 |
Giải ba | 72323 76034 |
Giải nhì | 33493 |
Giải nhất | 80242 |
Giải đặc biệt | 715291 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 340 |
Giải sáu | 6765 8475 9388 |
Giải năm | 5961 |
Giải tư | 88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285 |
Giải ba | 91439 92974 |
Giải nhì | 28579 |
Giải nhất | 55353 |
Giải đặc biệt | 690254 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 890 |
Giải sáu | 8743 0554 2494 |
Giải năm | 4928 |
Giải tư | 70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086 |
Giải ba | 31684 12795 |
Giải nhì | 47903 |
Giải nhất | 58523 |
Giải đặc biệt | 958925 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 0934 6010 1871 |
Giải năm | 0486 |
Giải tư | 88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944 |
Giải ba | 29031 58904 |
Giải nhì | 86749 |
Giải nhất | 96627 |
Giải đặc biệt | 926307 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 036 |
Giải sáu | 7567 4759 4767 |
Giải năm | 0735 |
Giải tư | 42925 92347 36311 98746 54581 28210 96143 |
Giải ba | 54401 81072 |
Giải nhì | 66698 |
Giải nhất | 24366 |
Giải đặc biệt | 805487 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 526 |
Giải sáu | 7235 5810 6074 |
Giải năm | 9863 |
Giải tư | 75104 88198 67904 27263 31435 72927 16289 |
Giải ba | 00756 39628 |
Giải nhì | 48107 |
Giải nhất | 23195 |
Giải đặc biệt | 745454 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 936 |
Giải sáu | 0544 8895 5307 |
Giải năm | 4849 |
Giải tư | 60225 40961 90668 23601 84943 79812 78764 |
Giải ba | 30265 33615 |
Giải nhì | 03707 |
Giải nhất | 54744 |
Giải đặc biệt | 338892 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 332 |
Giải sáu | 5717 2965 6926 |
Giải năm | 4170 |
Giải tư | 08537 37651 87964 72772 96217 89693 95308 |
Giải ba | 18558 60480 |
Giải nhì | 83476 |
Giải nhất | 41537 |
Giải đặc biệt | 060422 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần