| Giải tám | 21 |
| Giải bảy | 021 |
| Giải sáu | 3150 1439 7424 |
| Giải năm | 5619 |
| Giải tư | 40076 35468 45356 26692 54593 09915 20642 |
| Giải ba | 07002 26758 |
| Giải nhì | 99559 |
| Giải nhất | 91023 |
| Giải đặc biệt | 402974 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 593 |
| Giải sáu | 2361 5463 2276 |
| Giải năm | 2160 |
| Giải tư | 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 |
| Giải ba | 27908 45839 |
| Giải nhì | 09619 |
| Giải nhất | 88684 |
| Giải đặc biệt | 750208 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 929 |
| Giải sáu | 6214 7915 6454 |
| Giải năm | 9993 |
| Giải tư | 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918 |
| Giải ba | 93126 57043 |
| Giải nhì | 47033 |
| Giải nhất | 08759 |
| Giải đặc biệt | 801138 |
| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 116 |
| Giải sáu | 8917 6629 8918 |
| Giải năm | 1034 |
| Giải tư | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
| Giải ba | 29887 38992 |
| Giải nhì | 55669 |
| Giải nhất | 91856 |
| Giải đặc biệt | 784936 |
| Giải tám | 11 |
| Giải bảy | 486 |
| Giải sáu | 9254 0011 0347 |
| Giải năm | 4156 |
| Giải tư | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 |
| Giải ba | 61445 50173 |
| Giải nhì | 93309 |
| Giải nhất | 88408 |
| Giải đặc biệt | 851840 |
| Giải tám | 37 |
| Giải bảy | 350 |
| Giải sáu | 9400 7315 0347 |
| Giải năm | 7226 |
| Giải tư | 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 |
| Giải ba | 91573 30665 |
| Giải nhì | 11064 |
| Giải nhất | 84257 |
| Giải đặc biệt | 677136 |
| Giải tám | 72 |
| Giải bảy | 284 |
| Giải sáu | 0459 0968 6377 |
| Giải năm | 9816 |
| Giải tư | 64715 37859 11107 87332 51050 65963 17094 |
| Giải ba | 48215 44987 |
| Giải nhì | 57656 |
| Giải nhất | 47327 |
| Giải đặc biệt | 744234 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 859 |
| Giải sáu | 5064 2194 3724 |
| Giải năm | 7754 |
| Giải tư | 85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260 |
| Giải ba | 03250 00316 |
| Giải nhì | 93832 |
| Giải nhất | 83372 |
| Giải đặc biệt | 505265 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần