Giải tám | 78 |
Giải bảy | 034 |
Giải sáu | 3972 3925 1364 |
Giải năm | 6800 |
Giải tư | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 |
Giải ba | 07127 59553 |
Giải nhì | 33197 |
Giải nhất | 76473 |
Giải đặc biệt | 833715 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 582 |
Giải sáu | 3311 5611 6037 |
Giải năm | 7333 |
Giải tư | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
Giải ba | 90912 48678 |
Giải nhì | 67722 |
Giải nhất | 63365 |
Giải đặc biệt | 937159 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 1460 8804 6731 |
Giải năm | 3872 |
Giải tư | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
Giải ba | 26045 29266 |
Giải nhì | 10165 |
Giải nhất | 02750 |
Giải đặc biệt | 025976 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 361 |
Giải sáu | 4420 8135 3610 |
Giải năm | 8062 |
Giải tư | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 |
Giải ba | 41451 15528 |
Giải nhì | 58383 |
Giải nhất | 32757 |
Giải đặc biệt | 246747 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 024 |
Giải sáu | 6257 7113 9260 |
Giải năm | 3226 |
Giải tư | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 |
Giải ba | 22708 59457 |
Giải nhì | 34140 |
Giải nhất | 31564 |
Giải đặc biệt | 379343 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 229 |
Giải sáu | 1782 6657 6876 |
Giải năm | 3011 |
Giải tư | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 |
Giải ba | 12407 42000 |
Giải nhì | 64651 |
Giải nhất | 60656 |
Giải đặc biệt | 083283 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 951 |
Giải sáu | 3858 5784 8741 |
Giải năm | 8368 |
Giải tư | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 |
Giải ba | 60159 25073 |
Giải nhì | 34961 |
Giải nhất | 32958 |
Giải đặc biệt | 685419 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 336 |
Giải sáu | 1866 0738 3086 |
Giải năm | 9257 |
Giải tư | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 |
Giải ba | 42691 28062 |
Giải nhì | 83534 |
Giải nhất | 55824 |
Giải đặc biệt | 271494 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần