Giải tám | 29 |
Giải bảy | 768 |
Giải sáu | 2954 6971 0874 |
Giải năm | 3690 |
Giải tư | 49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 |
Giải ba | 54561 28182 |
Giải nhì | 66542 |
Giải nhất | 57629 |
Giải đặc biệt | 386370 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 5170 1132 0925 |
Giải năm | 7918 |
Giải tư | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
Giải ba | 72288 56372 |
Giải nhì | 75098 |
Giải nhất | 20278 |
Giải đặc biệt | 438348 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 261 |
Giải sáu | 6686 0971 3355 |
Giải năm | 4652 |
Giải tư | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 |
Giải ba | 03805 50513 |
Giải nhì | 12210 |
Giải nhất | 95785 |
Giải đặc biệt | 753212 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 895 |
Giải sáu | 7118 5836 3579 |
Giải năm | 9647 |
Giải tư | 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 |
Giải ba | 38883 41659 |
Giải nhì | 35311 |
Giải nhất | 69724 |
Giải đặc biệt | 795143 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 668 |
Giải sáu | 4106 2753 0889 |
Giải năm | 7770 |
Giải tư | 44778 67693 08452 25183 75766 34741 96929 |
Giải ba | 36464 35930 |
Giải nhì | 69822 |
Giải nhất | 11207 |
Giải đặc biệt | 838784 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 329 |
Giải sáu | 3284 9678 8881 |
Giải năm | 0732 |
Giải tư | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 |
Giải ba | 66219 90660 |
Giải nhì | 63913 |
Giải nhất | 41707 |
Giải đặc biệt | 052659 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 105 |
Giải sáu | 9998 8533 3437 |
Giải năm | 2331 |
Giải tư | 67759 92640 63844 60587 29167 08045 90415 |
Giải ba | 74357 33155 |
Giải nhì | 09348 |
Giải nhất | 91838 |
Giải đặc biệt | 331454 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 175 |
Giải sáu | 9708 2621 0958 |
Giải năm | 2412 |
Giải tư | 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 |
Giải ba | 82896 79318 |
Giải nhì | 14353 |
Giải nhất | 27820 |
Giải đặc biệt | 783042 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần