Giải tám | 54 |
Giải bảy | 437 |
Giải sáu | 1683 1136 9097 |
Giải năm | 1980 |
Giải tư | 03114 26106 86915 68717 09883 17862 70654 |
Giải ba | 48248 84111 |
Giải nhì | 44999 |
Giải nhất | 16676 |
Giải đặc biệt | 996682 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 047 |
Giải sáu | 6604 5578 4351 |
Giải năm | 4274 |
Giải tư | 44769 76334 79699 09023 52828 51307 03212 |
Giải ba | 06387 06780 |
Giải nhì | 34152 |
Giải nhất | 95264 |
Giải đặc biệt | 384923 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 145 |
Giải sáu | 9093 6492 9899 |
Giải năm | 3508 |
Giải tư | 40024 43364 01818 52135 16776 69778 45638 |
Giải ba | 19164 44033 |
Giải nhì | 20647 |
Giải nhất | 73730 |
Giải đặc biệt | 212972 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 917 |
Giải sáu | 6595 4634 3068 |
Giải năm | 5156 |
Giải tư | 98602 19031 86875 68054 08525 44280 12123 |
Giải ba | 99038 25860 |
Giải nhì | 54069 |
Giải nhất | 81789 |
Giải đặc biệt | 317886 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 547 |
Giải sáu | 4772 5719 1482 |
Giải năm | 2882 |
Giải tư | 35343 67166 71144 29909 88774 99190 59601 |
Giải ba | 54553 41705 |
Giải nhì | 02718 |
Giải nhất | 35529 |
Giải đặc biệt | 348526 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 291 |
Giải sáu | 8619 9136 5245 |
Giải năm | 5031 |
Giải tư | 14911 52208 23357 10865 46675 96525 27199 |
Giải ba | 18528 75577 |
Giải nhì | 11766 |
Giải nhất | 40067 |
Giải đặc biệt | 849115 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 392 |
Giải sáu | 6172 9615 0769 |
Giải năm | 8688 |
Giải tư | 48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865 |
Giải ba | 94896 17411 |
Giải nhì | 86822 |
Giải nhất | 63543 |
Giải đặc biệt | 790067 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 929 |
Giải sáu | 8085 0136 6840 |
Giải năm | 5523 |
Giải tư | 73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782 |
Giải ba | 50056 20400 |
Giải nhì | 28244 |
Giải nhất | 58543 |
Giải đặc biệt | 166774 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần