Giải tám | 64 |
Giải bảy | 124 |
Giải sáu | 7964 9410 1932 |
Giải năm | 0895 |
Giải tư | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
Giải ba | 32714 36647 |
Giải nhì | 70918 |
Giải nhất | 29163 |
Giải đặc biệt | 939149 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 536 |
Giải sáu | 3097 9394 8815 |
Giải năm | 1210 |
Giải tư | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
Giải ba | 95364 04717 |
Giải nhì | 72318 |
Giải nhất | 78435 |
Giải đặc biệt | 049036 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 738 |
Giải sáu | 4307 7637 3242 |
Giải năm | 5053 |
Giải tư | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 |
Giải ba | 30371 90203 |
Giải nhì | 52560 |
Giải nhất | 05277 |
Giải đặc biệt | 905943 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 334 |
Giải sáu | 2807 8469 4139 |
Giải năm | 4910 |
Giải tư | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 |
Giải ba | 72307 89792 |
Giải nhì | 28699 |
Giải nhất | 56300 |
Giải đặc biệt | 729799 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 600 |
Giải sáu | 6970 7025 5048 |
Giải năm | 8020 |
Giải tư | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 |
Giải ba | 00984 20834 |
Giải nhì | 55891 |
Giải nhất | 42287 |
Giải đặc biệt | 112501 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 811 |
Giải sáu | 2285 2889 1635 |
Giải năm | 4972 |
Giải tư | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
Giải ba | 00088 61809 |
Giải nhì | 42152 |
Giải nhất | 38858 |
Giải đặc biệt | 097850 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 846 |
Giải sáu | 9762 2961 7811 |
Giải năm | 9612 |
Giải tư | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 |
Giải ba | 72412 63743 |
Giải nhì | 73083 |
Giải nhất | 03384 |
Giải đặc biệt | 076557 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 248 |
Giải sáu | 2372 8945 2337 |
Giải năm | 8433 |
Giải tư | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 |
Giải ba | 36912 08140 |
Giải nhì | 71461 |
Giải nhất | 07814 |
Giải đặc biệt | 302925 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần