Giải tám | 48 |
Giải bảy | 806 |
Giải sáu | 1420 9461 9506 |
Giải năm | 0907 |
Giải tư | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 |
Giải ba | 85158 08199 |
Giải nhì | 32992 |
Giải nhất | 12936 |
Giải đặc biệt | 271382 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 795 |
Giải sáu | 0576 3683 9995 |
Giải năm | 2350 |
Giải tư | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 |
Giải ba | 83381 54363 |
Giải nhì | 29928 |
Giải nhất | 17819 |
Giải đặc biệt | 323440 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 517 |
Giải sáu | 6292 1550 0485 |
Giải năm | 8897 |
Giải tư | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 |
Giải ba | 37515 32774 |
Giải nhì | 25829 |
Giải nhất | 23173 |
Giải đặc biệt | 329174 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 231 |
Giải sáu | 3591 4484 1607 |
Giải năm | 0062 |
Giải tư | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 |
Giải ba | 52684 51662 |
Giải nhì | 25529 |
Giải nhất | 80035 |
Giải đặc biệt | 062909 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 882 |
Giải sáu | 8422 3392 2796 |
Giải năm | 5751 |
Giải tư | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 |
Giải ba | 23973 22280 |
Giải nhì | 82676 |
Giải nhất | 16833 |
Giải đặc biệt | 019804 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 344 |
Giải sáu | 8820 4942 4216 |
Giải năm | 5430 |
Giải tư | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 |
Giải ba | 66563 93919 |
Giải nhì | 36051 |
Giải nhất | 20017 |
Giải đặc biệt | 061586 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 952 |
Giải sáu | 3337 2729 4526 |
Giải năm | 8370 |
Giải tư | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
Giải ba | 80657 30962 |
Giải nhì | 46863 |
Giải nhất | 21018 |
Giải đặc biệt | 046391 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 983 |
Giải sáu | 6466 5646 0752 |
Giải năm | 6674 |
Giải tư | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 |
Giải ba | 09325 83696 |
Giải nhì | 50989 |
Giải nhất | 57798 |
Giải đặc biệt | 768840 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần