Giải tám | 77 |
Giải bảy | 914 |
Giải sáu | 7292 3833 6384 |
Giải năm | 1468 |
Giải tư | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 |
Giải ba | 12660 50652 |
Giải nhì | 74443 |
Giải nhất | 62739 |
Giải đặc biệt | 620045 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 414 |
Giải sáu | 0190 2977 4590 |
Giải năm | 0554 |
Giải tư | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 |
Giải ba | 50401 06547 |
Giải nhì | 10280 |
Giải nhất | 37654 |
Giải đặc biệt | 522925 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 439 |
Giải sáu | 5698 6340 0423 |
Giải năm | 7622 |
Giải tư | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 |
Giải ba | 82564 37006 |
Giải nhì | 40287 |
Giải nhất | 73673 |
Giải đặc biệt | 312636 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 325 |
Giải sáu | 6144 8078 8867 |
Giải năm | 3489 |
Giải tư | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 |
Giải ba | 73425 69769 |
Giải nhì | 22223 |
Giải nhất | 01834 |
Giải đặc biệt | 250788 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 671 |
Giải sáu | 5298 1224 0079 |
Giải năm | 6456 |
Giải tư | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 |
Giải ba | 37070 25386 |
Giải nhì | 51290 |
Giải nhất | 48578 |
Giải đặc biệt | 392726 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 366 |
Giải sáu | 1589 2716 2375 |
Giải năm | 6043 |
Giải tư | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 |
Giải ba | 56613 04170 |
Giải nhì | 11201 |
Giải nhất | 09252 |
Giải đặc biệt | 874539 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 071 |
Giải sáu | 6217 8204 1100 |
Giải năm | 3882 |
Giải tư | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 |
Giải ba | 32990 04972 |
Giải nhì | 31299 |
Giải nhất | 26788 |
Giải đặc biệt | 109954 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 838 |
Giải sáu | 0923 2008 5364 |
Giải năm | 5211 |
Giải tư | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 |
Giải ba | 92112 32408 |
Giải nhì | 33799 |
Giải nhất | 02003 |
Giải đặc biệt | 084414 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần