Giải tám | 96 |
Giải bảy | 956 |
Giải sáu | 0223 1172 9911 |
Giải năm | 1006 |
Giải tư | 92845 00483 65743 68594 83177 73932 98053 |
Giải ba | 25184 97290 |
Giải nhì | 11016 |
Giải nhất | 02655 |
Giải đặc biệt | 279224 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 2024 3971 5756 |
Giải năm | 5246 |
Giải tư | 39456 92750 80175 63031 49014 05088 45026 |
Giải ba | 18361 65299 |
Giải nhì | 16850 |
Giải nhất | 17318 |
Giải đặc biệt | 610812 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 095 |
Giải sáu | 9436 9296 8200 |
Giải năm | 0471 |
Giải tư | 84648 19568 85422 02843 96909 25172 69045 |
Giải ba | 83557 69969 |
Giải nhì | 53785 |
Giải nhất | 61727 |
Giải đặc biệt | 374308 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 685 |
Giải sáu | 7968 3723 4171 |
Giải năm | 1961 |
Giải tư | 65732 16052 14345 35741 95994 79061 76271 |
Giải ba | 33966 84783 |
Giải nhì | 64224 |
Giải nhất | 95422 |
Giải đặc biệt | 067090 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 851 |
Giải sáu | 7875 7771 6463 |
Giải năm | 6936 |
Giải tư | 04423 71170 52170 84746 42946 64625 39447 |
Giải ba | 05793 38388 |
Giải nhì | 24469 |
Giải nhất | 53763 |
Giải đặc biệt | 481072 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 0137 5760 5290 |
Giải năm | 7322 |
Giải tư | 59506 17038 91239 98432 56254 30190 91424 |
Giải ba | 13659 89498 |
Giải nhì | 38654 |
Giải nhất | 76962 |
Giải đặc biệt | 029562 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 924 |
Giải sáu | 2778 8634 7879 |
Giải năm | 9100 |
Giải tư | 33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065 |
Giải ba | 34563 22603 |
Giải nhì | 90550 |
Giải nhất | 52819 |
Giải đặc biệt | 584004 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 718 |
Giải sáu | 1794 4747 9645 |
Giải năm | 9551 |
Giải tư | 53614 50275 62843 12073 48719 59345 03194 |
Giải ba | 83315 83262 |
Giải nhì | 91593 |
Giải nhất | 88856 |
Giải đặc biệt | 139666 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần