Giải tám | 33 |
Giải bảy | 502 |
Giải sáu | 3965 5577 4388 |
Giải năm | 4547 |
Giải tư | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
Giải ba | 00477 94856 |
Giải nhì | 93710 |
Giải nhất | 08080 |
Giải đặc biệt | 900167 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 857 |
Giải sáu | 9211 2908 0443 |
Giải năm | 8469 |
Giải tư | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 |
Giải ba | 18572 10979 |
Giải nhì | 52655 |
Giải nhất | 54207 |
Giải đặc biệt | 129129 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 438 |
Giải sáu | 4938 2488 7733 |
Giải năm | 9846 |
Giải tư | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
Giải ba | 50307 10258 |
Giải nhì | 32011 |
Giải nhất | 29043 |
Giải đặc biệt | 596178 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 2728 0843 1778 |
Giải năm | 7713 |
Giải tư | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
Giải ba | 31649 14663 |
Giải nhì | 11338 |
Giải nhất | 88523 |
Giải đặc biệt | 868014 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 3399 0224 1731 |
Giải năm | 4433 |
Giải tư | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
Giải ba | 08782 99723 |
Giải nhì | 13684 |
Giải nhất | 70033 |
Giải đặc biệt | 856748 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 6397 5377 9417 |
Giải năm | 3370 |
Giải tư | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
Giải ba | 27120 55471 |
Giải nhì | 65286 |
Giải nhất | 69386 |
Giải đặc biệt | 839446 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 5510 6443 5118 |
Giải năm | 1845 |
Giải tư | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 |
Giải ba | 58043 26611 |
Giải nhì | 49120 |
Giải nhất | 97325 |
Giải đặc biệt | 642858 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 710 |
Giải sáu | 4481 8399 9488 |
Giải năm | 5227 |
Giải tư | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 |
Giải ba | 51909 79610 |
Giải nhì | 63604 |
Giải nhất | 21935 |
Giải đặc biệt | 385355 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần