Giải tám | 16 |
Giải bảy | 998 |
Giải sáu | 4681 4598 3390 |
Giải năm | 5661 |
Giải tư | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 |
Giải ba | 06107 96918 |
Giải nhì | 77029 |
Giải nhất | 63140 |
Giải đặc biệt | 432514 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 2212 5905 6032 |
Giải năm | 0768 |
Giải tư | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
Giải ba | 63513 94200 |
Giải nhì | 40022 |
Giải nhất | 73475 |
Giải đặc biệt | 453805 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 958 |
Giải sáu | 2090 9640 1465 |
Giải năm | 5604 |
Giải tư | 27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321 |
Giải ba | 23149 76454 |
Giải nhì | 60022 |
Giải nhất | 06222 |
Giải đặc biệt | 056524 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 049 |
Giải sáu | 0652 4697 6895 |
Giải năm | 5831 |
Giải tư | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 |
Giải ba | 80495 26173 |
Giải nhì | 33681 |
Giải nhất | 71370 |
Giải đặc biệt | 983272 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 571 |
Giải sáu | 9919 5202 3134 |
Giải năm | 5712 |
Giải tư | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 |
Giải ba | 31548 80246 |
Giải nhì | 11510 |
Giải nhất | 27518 |
Giải đặc biệt | 477536 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 002 |
Giải sáu | 2968 8884 9136 |
Giải năm | 3406 |
Giải tư | 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054 |
Giải ba | 75352 68104 |
Giải nhì | 51500 |
Giải nhất | 72176 |
Giải đặc biệt | 690290 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 692 |
Giải sáu | 4851 0935 4209 |
Giải năm | 7900 |
Giải tư | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 |
Giải ba | 31923 90276 |
Giải nhì | 72978 |
Giải nhất | 47737 |
Giải đặc biệt | 240200 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 317 |
Giải sáu | 6359 6268 6135 |
Giải năm | 1948 |
Giải tư | 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
Giải ba | 42778 38079 |
Giải nhì | 49849 |
Giải nhất | 94473 |
Giải đặc biệt | 939537 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần