| Giải tám | 36 |
| Giải bảy | 522 |
| Giải sáu | 3789 8542 4672 |
| Giải năm | 3947 |
| Giải tư | 67898 78698 39464 46873 58156 08992 54458 |
| Giải ba | 16799 86306 |
| Giải nhì | 07320 |
| Giải nhất | 85953 |
| Giải đặc biệt | 664082 |
| Giải tám | 41 |
| Giải bảy | 345 |
| Giải sáu | 8120 0471 2001 |
| Giải năm | 0037 |
| Giải tư | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 |
| Giải ba | 62943 59108 |
| Giải nhì | 25663 |
| Giải nhất | 62561 |
| Giải đặc biệt | 530553 |
| Giải tám | 56 |
| Giải bảy | 036 |
| Giải sáu | 9480 1574 0093 |
| Giải năm | 2275 |
| Giải tư | 17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500 |
| Giải ba | 11503 29831 |
| Giải nhì | 75539 |
| Giải nhất | 63030 |
| Giải đặc biệt | 805961 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 513 |
| Giải sáu | 0459 9723 8594 |
| Giải năm | 8093 |
| Giải tư | 80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578 |
| Giải ba | 32911 46674 |
| Giải nhì | 65113 |
| Giải nhất | 14563 |
| Giải đặc biệt | 838004 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 741 |
| Giải sáu | 7648 1404 0744 |
| Giải năm | 8414 |
| Giải tư | 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226 |
| Giải ba | 14111 31391 |
| Giải nhì | 85537 |
| Giải nhất | 83494 |
| Giải đặc biệt | 965524 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 455 |
| Giải sáu | 2909 0932 8155 |
| Giải năm | 3890 |
| Giải tư | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 |
| Giải ba | 60950 05405 |
| Giải nhì | 95651 |
| Giải nhất | 95297 |
| Giải đặc biệt | 464198 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 962 |
| Giải sáu | 7893 5094 5675 |
| Giải năm | 2115 |
| Giải tư | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
| Giải ba | 48205 65526 |
| Giải nhì | 01054 |
| Giải nhất | 94038 |
| Giải đặc biệt | 728951 |
| Giải tám | 31 |
| Giải bảy | 106 |
| Giải sáu | 9118 1020 5757 |
| Giải năm | 2231 |
| Giải tư | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 |
| Giải ba | 35786 01805 |
| Giải nhì | 94902 |
| Giải nhất | 20646 |
| Giải đặc biệt | 033339 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần