Giải ĐB | 68908 |
Giải nhất | 91676 |
Giải nhì | 18319 83976 |
Giải ba | 27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
Giải tư | 8955 3111 2148 7486 |
Giải năm | 2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
Giải sáu | 209 904 079 |
Giải bảy | 37 35 91 00 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 522 |
Giải sáu | 7641 2220 6209 |
Giải năm | 5268 |
Giải tư | 74601 12777 38762 89283 48895 15720 68535 |
Giải ba | 51230 55881 |
Giải nhì | 42932 |
Giải nhất | 25248 |
Giải đặc biệt | 162672 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 932 |
Giải sáu | 5274 4939 4256 |
Giải năm | 1050 |
Giải tư | 87854 08495 51360 39055 19201 46361 57220 |
Giải ba | 87920 00657 |
Giải nhì | 30456 |
Giải nhất | 32481 |
Giải đặc biệt | 037608 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 273 |
Giải sáu | 8866 2322 6817 |
Giải năm | 7721 |
Giải tư | 30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 |
Giải ba | 74493 66467 |
Giải nhì | 88491 |
Giải nhất | 53951 |
Giải đặc biệt | 673231 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 239 |
Giải sáu | 8129 2911 9270 |
Giải năm | 6824 |
Giải tư | 90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872 |
Giải ba | 39001 50276 |
Giải nhì | 10771 |
Giải nhất | 65920 |
Giải đặc biệt | 074864 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 446 |
Giải sáu | 2290 8833 0728 |
Giải năm | 5100 |
Giải tư | 58654 17103 88720 63197 45971 85000 40499 |
Giải ba | 30853 91898 |
Giải nhì | 12214 |
Giải nhất | 15659 |
Giải đặc biệt | 066771 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 36 |
Bộ số thứ ba | 732 |
Bộ số thứ nhất | 5547 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần