Giải tám | 27 |
Giải bảy | 683 |
Giải sáu | 7973 6201 8631 |
Giải năm | 8082 |
Giải tư | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
Giải ba | 25509 30716 |
Giải nhì | 86043 |
Giải nhất | 29299 |
Giải đặc biệt | 134358 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 669 |
Giải sáu | 0206 6114 5822 |
Giải năm | 8682 |
Giải tư | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
Giải ba | 50400 55097 |
Giải nhì | 85576 |
Giải nhất | 81313 |
Giải đặc biệt | 553973 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 191 |
Giải sáu | 5062 5184 0776 |
Giải năm | 4461 |
Giải tư | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 |
Giải ba | 78080 97303 |
Giải nhì | 42203 |
Giải nhất | 03028 |
Giải đặc biệt | 483319 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 2193 7393 0332 |
Giải năm | 3410 |
Giải tư | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
Giải ba | 28703 18208 |
Giải nhì | 15514 |
Giải nhất | 65872 |
Giải đặc biệt | 252065 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 5475 4706 5131 |
Giải năm | 3953 |
Giải tư | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 |
Giải ba | 26160 84704 |
Giải nhì | 58566 |
Giải nhất | 05148 |
Giải đặc biệt | 208737 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 123 |
Giải sáu | 6185 4506 3020 |
Giải năm | 5378 |
Giải tư | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 |
Giải ba | 51959 49806 |
Giải nhì | 84095 |
Giải nhất | 91714 |
Giải đặc biệt | 378409 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 572 |
Giải sáu | 1259 4415 6129 |
Giải năm | 9392 |
Giải tư | 89830 08606 61843 63048 72454 89229 86723 |
Giải ba | 43318 59090 |
Giải nhì | 04734 |
Giải nhất | 54436 |
Giải đặc biệt | 833642 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 431 |
Giải sáu | 0917 6308 5861 |
Giải năm | 6886 |
Giải tư | 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477 |
Giải ba | 00483 45028 |
Giải nhì | 07700 |
Giải nhất | 48218 |
Giải đặc biệt | 171510 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần