Giải tám | 30 |
Giải bảy | 560 |
Giải sáu | 4756 4097 8351 |
Giải năm | 3070 |
Giải tư | 25632 95294 36542 60320 72538 80774 16326 |
Giải ba | 76258 51013 |
Giải nhì | 46693 |
Giải nhất | 84142 |
Giải đặc biệt | 690449 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 307 |
Giải sáu | 1111 0231 2475 |
Giải năm | 7703 |
Giải tư | 34826 29855 95249 87795 21993 46440 78600 |
Giải ba | 96986 78389 |
Giải nhì | 10829 |
Giải nhất | 08069 |
Giải đặc biệt | 872735 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 152 |
Giải sáu | 1363 7896 0009 |
Giải năm | 3046 |
Giải tư | 79444 40820 04988 80508 37215 58031 18787 |
Giải ba | 88508 68535 |
Giải nhì | 30042 |
Giải nhất | 61188 |
Giải đặc biệt | 614970 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần