Giải tám | 13 |
Giải bảy | 657 |
Giải sáu | 8793 0433 6188 |
Giải năm | 8772 |
Giải tư | 20935 40005 10125 32340 14893 38057 97505 |
Giải ba | 49852 62424 |
Giải nhì | 27457 |
Giải nhất | 36341 |
Giải đặc biệt | 564844 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 150 |
Giải sáu | 6550 0283 4540 |
Giải năm | 9963 |
Giải tư | 38957 67764 25221 73439 93979 99520 85316 |
Giải ba | 80934 95695 |
Giải nhì | 70685 |
Giải nhất | 34505 |
Giải đặc biệt | 904879 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 526 |
Giải sáu | 3933 0326 5516 |
Giải năm | 0055 |
Giải tư | 81727 11849 19709 44532 72856 55571 74011 |
Giải ba | 56687 01940 |
Giải nhì | 70975 |
Giải nhất | 70977 |
Giải đặc biệt | 235294 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần