Giải tám | 91 |
Giải bảy | 820 |
Giải sáu | 7044 1828 9756 |
Giải năm | 7431 |
Giải tư | 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011 |
Giải ba | 62137 53563 |
Giải nhì | 86107 |
Giải nhất | 31971 |
Giải đặc biệt | 229909 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 7631 0054 8132 |
Giải năm | 1099 |
Giải tư | 01627 91018 41013 09438 35780 78443 83972 |
Giải ba | 92321 53083 |
Giải nhì | 20571 |
Giải nhất | 89360 |
Giải đặc biệt | 816662 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 029 |
Giải sáu | 6515 2814 2374 |
Giải năm | 7918 |
Giải tư | 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631 |
Giải ba | 91573 69909 |
Giải nhì | 22995 |
Giải nhất | 45767 |
Giải đặc biệt | 854091 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần