Giải tám | 43 |
Giải bảy | 517 |
Giải sáu | 1011 5697 3104 |
Giải năm | 9325 |
Giải tư | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 |
Giải ba | 95887 10040 |
Giải nhì | 62901 |
Giải nhất | 36902 |
Giải đặc biệt | 508953 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 385 |
Giải sáu | 9419 3968 7767 |
Giải năm | 3804 |
Giải tư | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
Giải ba | 53523 71430 |
Giải nhì | 19365 |
Giải nhất | 33160 |
Giải đặc biệt | 602561 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 209 |
Giải sáu | 2263 0668 1190 |
Giải năm | 3277 |
Giải tư | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 |
Giải ba | 42849 89850 |
Giải nhì | 32202 |
Giải nhất | 69453 |
Giải đặc biệt | 659746 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần