| Giải tám | 09 |
| Giải bảy | 696 |
| Giải sáu | 4757 0456 0291 |
| Giải năm | 2033 |
| Giải tư | 23808 21342 44624 22110 65993 26545 88064 |
| Giải ba | 65346 15257 |
| Giải nhì | 05756 |
| Giải nhất | 03105 |
| Giải đặc biệt | 063303 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 600 |
| Giải sáu | 7251 5643 9605 |
| Giải năm | 4308 |
| Giải tư | 88786 16886 06057 06250 54010 43234 05961 |
| Giải ba | 97476 24768 |
| Giải nhì | 71668 |
| Giải nhất | 61476 |
| Giải đặc biệt | 058211 |
Xổ số Quảng Nam mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần