Giải tám | 99 |
Giải bảy | 662 |
Giải sáu | 5891 0155 9660 |
Giải năm | 2433 |
Giải tư | 31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 |
Giải ba | 78645 26516 |
Giải nhì | 51587 |
Giải nhất | 93932 |
Giải đặc biệt | 300892 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 712 |
Giải sáu | 8549 0719 6344 |
Giải năm | 2616 |
Giải tư | 89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 |
Giải ba | 55215 82410 |
Giải nhì | 41357 |
Giải nhất | 81902 |
Giải đặc biệt | 992050 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 464 |
Giải sáu | 2328 3434 2479 |
Giải năm | 2768 |
Giải tư | 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 |
Giải ba | 29451 20215 |
Giải nhì | 67574 |
Giải nhất | 81306 |
Giải đặc biệt | 942752 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần