Giải tám | 23 |
Giải bảy | 625 |
Giải sáu | 8424 0119 5414 |
Giải năm | 2085 |
Giải tư | 69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 |
Giải ba | 44577 61260 |
Giải nhì | 24711 |
Giải nhất | 61420 |
Giải đặc biệt | 798289 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 658 |
Giải sáu | 6491 9174 1941 |
Giải năm | 6156 |
Giải tư | 06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623 |
Giải ba | 26732 44770 |
Giải nhì | 84163 |
Giải nhất | 37076 |
Giải đặc biệt | 709077 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 755 |
Giải sáu | 5833 1219 2967 |
Giải năm | 8009 |
Giải tư | 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352 |
Giải ba | 48063 00484 |
Giải nhì | 59960 |
Giải nhất | 00389 |
Giải đặc biệt | 507136 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần