Giải tám | 31 |
Giải bảy | 509 |
Giải sáu | 1450 3141 0876 |
Giải năm | 9121 |
Giải tư | 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 |
Giải ba | 95466 28827 |
Giải nhì | 12820 |
Giải nhất | 87606 |
Giải đặc biệt | 416753 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 7586 2026 7012 |
Giải năm | 2105 |
Giải tư | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 |
Giải ba | 52964 82007 |
Giải nhì | 94928 |
Giải nhất | 34087 |
Giải đặc biệt | 643466 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần