Giải tám | 20 |
Giải bảy | 073 |
Giải sáu | 5288 3391 9707 |
Giải năm | 1288 |
Giải tư | 11460 53854 86230 17846 92498 31287 21871 |
Giải ba | 28962 90873 |
Giải nhì | 36996 |
Giải nhất | 58285 |
Giải đặc biệt | 282354 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 372 |
Giải sáu | 6409 3424 8490 |
Giải năm | 3286 |
Giải tư | 35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 |
Giải ba | 19890 61368 |
Giải nhì | 39719 |
Giải nhất | 95245 |
Giải đặc biệt | 953077 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 089 |
Giải sáu | 6105 8012 3361 |
Giải năm | 5737 |
Giải tư | 92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 |
Giải ba | 08280 08886 |
Giải nhì | 71421 |
Giải nhất | 47839 |
Giải đặc biệt | 830265 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần