Giải tám | 42 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 6759 1156 1636 |
Giải năm | 4966 |
Giải tư | 83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 |
Giải ba | 41565 29865 |
Giải nhì | 76408 |
Giải nhất | 39521 |
Giải đặc biệt | 293762 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 225 |
Giải sáu | 1667 5119 8554 |
Giải năm | 1904 |
Giải tư | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 |
Giải ba | 15442 17891 |
Giải nhì | 56286 |
Giải nhất | 12096 |
Giải đặc biệt | 756179 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 3517 2598 9571 |
Giải năm | 1009 |
Giải tư | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
Giải ba | 15218 85265 |
Giải nhì | 36444 |
Giải nhất | 31072 |
Giải đặc biệt | 643774 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần