Giải tám | 71 |
Giải bảy | 092 |
Giải sáu | 6958 3941 3424 |
Giải năm | 9615 |
Giải tư | 67533 44125 94082 53995 53886 85196 92864 |
Giải ba | 00842 82669 |
Giải nhì | 89308 |
Giải nhất | 40973 |
Giải đặc biệt | 703638 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 273 |
Giải sáu | 5525 7499 9123 |
Giải năm | 1303 |
Giải tư | 40625 17401 03721 77640 21123 57055 92025 |
Giải ba | 12739 60311 |
Giải nhì | 73165 |
Giải nhất | 52289 |
Giải đặc biệt | 913724 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 8995 7809 0900 |
Giải năm | 9182 |
Giải tư | 23386 95388 33663 11799 22177 79527 12173 |
Giải ba | 02914 54157 |
Giải nhì | 72767 |
Giải nhất | 26523 |
Giải đặc biệt | 480833 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần