Giải tám | 13 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 3049 8608 1840 |
Giải năm | 5152 |
Giải tư | 39286 82722 55900 48898 35381 16820 99273 |
Giải ba | 38294 25144 |
Giải nhì | 06718 |
Giải nhất | 37511 |
Giải đặc biệt | 645811 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 236 |
Giải sáu | 9216 7691 5075 |
Giải năm | 0224 |
Giải tư | 76464 16396 95797 50049 03885 53823 51955 |
Giải ba | 33936 59154 |
Giải nhì | 37423 |
Giải nhất | 93769 |
Giải đặc biệt | 657330 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 517 |
Giải sáu | 6292 1550 0485 |
Giải năm | 8897 |
Giải tư | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 |
Giải ba | 37515 32774 |
Giải nhì | 25829 |
Giải nhất | 23173 |
Giải đặc biệt | 329174 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần