Giải tám | 23 |
Giải bảy | 544 |
Giải sáu | 4255 5285 4311 |
Giải năm | 5943 |
Giải tư | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 |
Giải ba | 51147 27314 |
Giải nhì | 50539 |
Giải nhất | 36411 |
Giải đặc biệt | 058651 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 612 |
Giải sáu | 1420 9719 7922 |
Giải năm | 1491 |
Giải tư | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 |
Giải ba | 52745 06193 |
Giải nhì | 26774 |
Giải nhất | 54909 |
Giải đặc biệt | 934750 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 952 |
Giải sáu | 3337 2729 4526 |
Giải năm | 8370 |
Giải tư | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
Giải ba | 80657 30962 |
Giải nhì | 46863 |
Giải nhất | 21018 |
Giải đặc biệt | 046391 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần