Giải tám | 48 |
Giải bảy | 577 |
Giải sáu | 7094 3251 9045 |
Giải năm | 1247 |
Giải tư | 11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 |
Giải ba | 37576 20063 |
Giải nhì | 55354 |
Giải nhất | 99081 |
Giải đặc biệt | 735108 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 556 |
Giải sáu | 4861 9274 5994 |
Giải năm | 5380 |
Giải tư | 66255 21124 88867 27009 08692 23193 72600 |
Giải ba | 64138 00982 |
Giải nhì | 12957 |
Giải nhất | 53059 |
Giải đặc biệt | 581143 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 123 |
Giải sáu | 3524 7959 8331 |
Giải năm | 7124 |
Giải tư | 53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 |
Giải ba | 48239 28137 |
Giải nhì | 86576 |
Giải nhất | 38601 |
Giải đặc biệt | 451321 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần