Giải tám | 18 |
Giải bảy | 469 |
Giải sáu | 9434 8059 1164 |
Giải năm | 6830 |
Giải tư | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 |
Giải ba | 30984 76648 |
Giải nhì | 43150 |
Giải nhất | 61803 |
Giải đặc biệt | 026682 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 767 |
Giải sáu | 1030 9271 8171 |
Giải năm | 4440 |
Giải tư | 87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263 |
Giải ba | 74787 20720 |
Giải nhì | 37216 |
Giải nhất | 57618 |
Giải đặc biệt | 507808 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 071 |
Giải sáu | 6217 8204 1100 |
Giải năm | 3882 |
Giải tư | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 |
Giải ba | 32990 04972 |
Giải nhì | 31299 |
Giải nhất | 26788 |
Giải đặc biệt | 109954 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần