Giải tám | 36 |
Giải bảy | 804 |
Giải sáu | 2550 2129 5133 |
Giải năm | 0386 |
Giải tư | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 |
Giải ba | 56329 84171 |
Giải nhì | 17364 |
Giải nhất | 10012 |
Giải đặc biệt | 741575 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 901 |
Giải sáu | 4400 7284 1929 |
Giải năm | 5223 |
Giải tư | 22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 |
Giải ba | 49583 58467 |
Giải nhì | 54817 |
Giải nhất | 70574 |
Giải đặc biệt | 009572 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 474 |
Giải sáu | 2647 0797 6157 |
Giải năm | 9910 |
Giải tư | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 |
Giải ba | 14167 98771 |
Giải nhì | 79958 |
Giải nhất | 05143 |
Giải đặc biệt | 539211 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần