Giải tám | 07 |
Giải bảy | 350 |
Giải sáu | 7912 8533 8807 |
Giải năm | 4195 |
Giải tư | 69296 44729 41434 63463 06997 81859 00921 |
Giải ba | 46913 76006 |
Giải nhì | 44753 |
Giải nhất | 45846 |
Giải đặc biệt | 651943 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 282 |
Giải sáu | 1396 4609 2355 |
Giải năm | 0299 |
Giải tư | 47178 04793 09040 95092 03320 83199 78795 |
Giải ba | 24314 75416 |
Giải nhì | 38173 |
Giải nhất | 28966 |
Giải đặc biệt | 023684 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 789 |
Giải sáu | 3376 6876 5484 |
Giải năm | 6551 |
Giải tư | 35491 36236 99629 34568 12193 50114 65389 |
Giải ba | 95744 35154 |
Giải nhì | 15958 |
Giải nhất | 78741 |
Giải đặc biệt | 977967 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần