Giải tám | 58 |
Giải bảy | 592 |
Giải sáu | 1624 7910 9824 |
Giải năm | 2892 |
Giải tư | 01440 25461 67457 27314 47856 77855 23230 |
Giải ba | 15107 05250 |
Giải nhì | 50054 |
Giải nhất | 40813 |
Giải đặc biệt | 164268 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 666 |
Giải sáu | 8581 5910 2723 |
Giải năm | 7195 |
Giải tư | 25876 06100 15620 78170 83376 09874 52100 |
Giải ba | 73956 24239 |
Giải nhì | 85826 |
Giải nhất | 89533 |
Giải đặc biệt | 504732 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 173 |
Giải sáu | 9968 3276 0155 |
Giải năm | 9868 |
Giải tư | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 |
Giải ba | 88656 72151 |
Giải nhì | 93334 |
Giải nhất | 42329 |
Giải đặc biệt | 532952 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần