Giải tám | 34 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 9123 8720 3539 |
Giải năm | 8751 |
Giải tư | 28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 |
Giải ba | 58346 75275 |
Giải nhì | 61804 |
Giải nhất | 55513 |
Giải đặc biệt | 084132 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 565 |
Giải sáu | 5624 7222 3866 |
Giải năm | 3984 |
Giải tư | 30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 |
Giải ba | 22618 08378 |
Giải nhì | 27580 |
Giải nhất | 84990 |
Giải đặc biệt | 107816 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 2660 2462 4712 |
Giải năm | 4437 |
Giải tư | 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 |
Giải ba | 82225 54440 |
Giải nhì | 04812 |
Giải nhất | 85768 |
Giải đặc biệt | 356024 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần