Giải tám | 48 |
Giải bảy | 861 |
Giải sáu | 5364 4922 7534 |
Giải năm | 1688 |
Giải tư | 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 |
Giải ba | 93424 81808 |
Giải nhì | 53703 |
Giải nhất | 31961 |
Giải đặc biệt | 019015 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 3832 7772 5312 |
Giải năm | 8646 |
Giải tư | 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 |
Giải ba | 81995 85677 |
Giải nhì | 71362 |
Giải nhất | 80664 |
Giải đặc biệt | 515771 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 615 |
Giải sáu | 6005 3771 8104 |
Giải năm | 7066 |
Giải tư | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 |
Giải ba | 67768 76144 |
Giải nhì | 24257 |
Giải nhất | 81206 |
Giải đặc biệt | 670765 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần