Giải tám | 68 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 3940 3386 0929 |
Giải năm | 1053 |
Giải tư | 16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 |
Giải ba | 82269 90592 |
Giải nhì | 17753 |
Giải nhất | 46103 |
Giải đặc biệt | 959209 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 060 |
Giải sáu | 9640 4445 1649 |
Giải năm | 0589 |
Giải tư | 41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 |
Giải ba | 39881 92851 |
Giải nhì | 01202 |
Giải nhất | 90677 |
Giải đặc biệt | 649207 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần