Giải tám | 10 |
Giải bảy | 070 |
Giải sáu | 7878 2680 8094 |
Giải năm | 1229 |
Giải tư | 34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 |
Giải ba | 30664 00146 |
Giải nhì | 49727 |
Giải nhất | 74051 |
Giải đặc biệt | 905378 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 076 |
Giải sáu | 1817 1333 9901 |
Giải năm | 2459 |
Giải tư | 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 |
Giải ba | 56986 85035 |
Giải nhì | 56500 |
Giải nhất | 55955 |
Giải đặc biệt | 641400 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 7816 0862 0723 |
Giải năm | 4711 |
Giải tư | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 |
Giải ba | 58887 83127 |
Giải nhì | 90088 |
Giải nhất | 82964 |
Giải đặc biệt | 025694 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần