Giải tám | 34 |
Giải bảy | 021 |
Giải sáu | 9436 8081 7769 |
Giải năm | 4101 |
Giải tư | 77336 03171 23228 87229 85344 44723 49554 |
Giải ba | 08769 98649 |
Giải nhì | 79962 |
Giải nhất | 94557 |
Giải đặc biệt | 657289 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 797 |
Giải sáu | 9346 0898 7605 |
Giải năm | 1031 |
Giải tư | 12035 42994 19776 30342 94664 24481 77904 |
Giải ba | 01124 24000 |
Giải nhì | 49457 |
Giải nhất | 23394 |
Giải đặc biệt | 127270 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 052 |
Giải sáu | 4525 6508 3639 |
Giải năm | 9161 |
Giải tư | 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 |
Giải ba | 77626 02414 |
Giải nhì | 04442 |
Giải nhất | 00974 |
Giải đặc biệt | 544059 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần