Giải tám | 74 |
Giải bảy | 810 |
Giải sáu | 4359 5199 7422 |
Giải năm | 0611 |
Giải tư | 86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499 |
Giải ba | 37080 19533 |
Giải nhì | 94672 |
Giải nhất | 24408 |
Giải đặc biệt | 661518 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 202 |
Giải sáu | 9665 5314 5157 |
Giải năm | 9671 |
Giải tư | 17919 43123 97351 55206 48449 01939 27019 |
Giải ba | 34663 67456 |
Giải nhì | 02971 |
Giải nhất | 98571 |
Giải đặc biệt | 663950 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 664 |
Giải sáu | 8576 0365 5688 |
Giải năm | 7274 |
Giải tư | 38227 52960 60719 20236 63731 54639 85825 |
Giải ba | 14279 01542 |
Giải nhì | 83212 |
Giải nhất | 36263 |
Giải đặc biệt | 908812 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần