Giải tám | 03 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 1320 6907 2178 |
Giải năm | 5489 |
Giải tư | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 |
Giải ba | 64520 34414 |
Giải nhì | 32694 |
Giải nhất | 88448 |
Giải đặc biệt | 497602 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 236 |
Giải sáu | 7273 8514 3055 |
Giải năm | 1050 |
Giải tư | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 |
Giải ba | 30413 42427 |
Giải nhì | 94571 |
Giải nhất | 31080 |
Giải đặc biệt | 649696 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 6850 8665 9510 |
Giải năm | 3199 |
Giải tư | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 |
Giải ba | 74247 70076 |
Giải nhì | 60119 |
Giải nhất | 58953 |
Giải đặc biệt | 822130 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần