Giải tám | 82 |
Giải bảy | 240 |
Giải sáu | 2133 0881 2310 |
Giải năm | 7515 |
Giải tư | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 |
Giải ba | 31772 04960 |
Giải nhì | 92665 |
Giải nhất | 19088 |
Giải đặc biệt | 210815 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 6020 0915 3245 |
Giải năm | 9948 |
Giải tư | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 |
Giải ba | 89502 90713 |
Giải nhì | 17483 |
Giải nhất | 23776 |
Giải đặc biệt | 155156 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 533 |
Giải sáu | 5636 3905 9497 |
Giải năm | 0385 |
Giải tư | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 |
Giải ba | 20596 79670 |
Giải nhì | 26055 |
Giải nhất | 34607 |
Giải đặc biệt | 459200 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần