Giải tám | 93 |
Giải bảy | 552 |
Giải sáu | 2921 2593 9026 |
Giải năm | 8873 |
Giải tư | 83537 51007 45299 18553 81287 00662 94656 |
Giải ba | 45995 46843 |
Giải nhì | 87142 |
Giải nhất | 80257 |
Giải đặc biệt | 326998 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 267 |
Giải sáu | 7364 9151 7695 |
Giải năm | 8803 |
Giải tư | 31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 |
Giải ba | 41142 36299 |
Giải nhì | 69665 |
Giải nhất | 89378 |
Giải đặc biệt | 864267 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 103 |
Giải sáu | 3876 5459 3470 |
Giải năm | 4829 |
Giải tư | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 |
Giải ba | 61190 56504 |
Giải nhì | 64169 |
Giải nhất | 97755 |
Giải đặc biệt | 081510 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần