Giải tám | 16 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 8274 6397 5360 |
Giải năm | 0620 |
Giải tư | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 |
Giải ba | 57683 73338 |
Giải nhì | 65417 |
Giải nhất | 66312 |
Giải đặc biệt | 554694 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 185 |
Giải sáu | 6619 9069 2962 |
Giải năm | 4338 |
Giải tư | 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 |
Giải ba | 00466 11259 |
Giải nhì | 94522 |
Giải nhất | 62035 |
Giải đặc biệt | 266187 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 390 |
Giải sáu | 1278 7132 7148 |
Giải năm | 7794 |
Giải tư | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 |
Giải ba | 85196 43817 |
Giải nhì | 82864 |
Giải nhất | 91219 |
Giải đặc biệt | 549035 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần