Giải tám | 79 |
Giải bảy | 285 |
Giải sáu | 5196 3481 3243 |
Giải năm | 8751 |
Giải tư | 98918 21097 92334 65407 28483 25384 85512 |
Giải ba | 02839 96116 |
Giải nhì | 85452 |
Giải nhất | 83429 |
Giải đặc biệt | 051987 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 405 |
Giải sáu | 3776 6702 5742 |
Giải năm | 6215 |
Giải tư | 70172 81041 41556 25685 11900 25330 31356 |
Giải ba | 74690 21801 |
Giải nhì | 90756 |
Giải nhất | 44949 |
Giải đặc biệt | 255020 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 157 |
Giải sáu | 1484 7258 6490 |
Giải năm | 0956 |
Giải tư | 11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032 |
Giải ba | 16117 01829 |
Giải nhì | 99145 |
Giải nhất | 88351 |
Giải đặc biệt | 306035 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần