Giải tám | 96 |
Giải bảy | 211 |
Giải sáu | 4331 8371 3728 |
Giải năm | 7893 |
Giải tư | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 |
Giải ba | 31376 25991 |
Giải nhì | 93323 |
Giải nhất | 22425 |
Giải đặc biệt | 585889 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 540 |
Giải sáu | 1994 7899 0535 |
Giải năm | 3718 |
Giải tư | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
Giải ba | 47667 96890 |
Giải nhì | 88618 |
Giải nhất | 76120 |
Giải đặc biệt | 780439 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần