Giải tám | 25 |
Giải bảy | 493 |
Giải sáu | 5115 3631 9334 |
Giải năm | 9579 |
Giải tư | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 |
Giải ba | 43212 33240 |
Giải nhì | 06731 |
Giải nhất | 84329 |
Giải đặc biệt | 645366 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 016 |
Giải sáu | 6008 3529 6495 |
Giải năm | 0246 |
Giải tư | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
Giải ba | 17987 58318 |
Giải nhì | 74516 |
Giải nhất | 20204 |
Giải đặc biệt | 559649 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 807 |
Giải sáu | 3078 6531 5101 |
Giải năm | 1003 |
Giải tư | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
Giải ba | 47089 26564 |
Giải nhì | 70113 |
Giải nhất | 74485 |
Giải đặc biệt | 998654 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần