Giải tám | 68 |
Giải bảy | 230 |
Giải sáu | 7221 9368 0733 |
Giải năm | 5194 |
Giải tư | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
Giải ba | 73119 64036 |
Giải nhì | 85874 |
Giải nhất | 19874 |
Giải đặc biệt | 014259 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 787 |
Giải sáu | 2091 0114 8858 |
Giải năm | 9318 |
Giải tư | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 |
Giải ba | 32784 24151 |
Giải nhì | 83021 |
Giải nhất | 97638 |
Giải đặc biệt | 905021 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 3379 6745 1788 |
Giải năm | 5510 |
Giải tư | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
Giải ba | 41302 17205 |
Giải nhì | 98934 |
Giải nhất | 90731 |
Giải đặc biệt | 645478 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần