Giải ĐB | 27070 |
Giải nhất | 02994 |
Giải nhì | 36292 52317 |
Giải ba | 07937 14608 10458 06213 58868 17285 |
Giải tư | 6972 5496 2027 0066 |
Giải năm | 9438 1307 9291 6736 0777 0712 |
Giải sáu | 000 718 703 |
Giải bảy | 99 90 48 11 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 9123 8720 3539 |
Giải năm | 8751 |
Giải tư | 28421 40072 95592 37620 68406 76710 05247 |
Giải ba | 58346 75275 |
Giải nhì | 61804 |
Giải nhất | 55513 |
Giải đặc biệt | 084132 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 564 |
Giải sáu | 1859 8964 1480 |
Giải năm | 0722 |
Giải tư | 38976 42487 03927 30580 56417 59489 54100 |
Giải ba | 72815 84842 |
Giải nhì | 89624 |
Giải nhất | 96831 |
Giải đặc biệt | 360184 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 565 |
Giải sáu | 5624 7222 3866 |
Giải năm | 3984 |
Giải tư | 30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 |
Giải ba | 22618 08378 |
Giải nhì | 27580 |
Giải nhất | 84990 |
Giải đặc biệt | 107816 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 028 |
Giải sáu | 1610 1074 2662 |
Giải năm | 9465 |
Giải tư | 16546 41265 28680 86227 57387 35129 48426 |
Giải ba | 87307 68955 |
Giải nhì | 85610 |
Giải nhất | 99541 |
Giải đặc biệt | 474651 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 2660 2462 4712 |
Giải năm | 4437 |
Giải tư | 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 |
Giải ba | 82225 54440 |
Giải nhì | 04812 |
Giải nhất | 85768 |
Giải đặc biệt | 356024 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 995 |
Giải sáu | 8015 4167 9889 |
Giải năm | 3246 |
Giải tư | 91786 80446 22701 85747 25205 68677 82728 |
Giải ba | 00305 78449 |
Giải nhì | 07063 |
Giải nhất | 62412 |
Giải đặc biệt | 221983 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 79 |
Bộ số thứ ba | 638 |
Bộ số thứ nhất | 7048 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần