| Giải ĐB | 68301 |
| Giải nhất | 14908 |
| Giải nhì | 13579 78136 |
| Giải ba | 30699 33121 92574 90169 01033 19964 |
| Giải tư | 4779 2949 2184 7579 |
| Giải năm | 0318 3542 9696 3746 2834 9216 |
| Giải sáu | 241 277 775 |
| Giải bảy | 14 80 87 13 |
| Giải tám | 64 |
| Giải bảy | 605 |
| Giải sáu | 5669 5934 6713 |
| Giải năm | 1122 |
| Giải tư | 56403 96114 03236 46948 16644 58495 70057 |
| Giải ba | 32008 48927 |
| Giải nhì | 63001 |
| Giải nhất | 11659 |
| Giải đặc biệt | 553465 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 561 |
| Giải sáu | 3777 7547 4028 |
| Giải năm | 9429 |
| Giải tư | 26604 68027 17887 17309 08230 53509 05278 |
| Giải ba | 56544 56127 |
| Giải nhì | 52493 |
| Giải nhất | 07691 |
| Giải đặc biệt | 148690 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 593 |
| Giải sáu | 2361 5463 2276 |
| Giải năm | 2160 |
| Giải tư | 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 |
| Giải ba | 27908 45839 |
| Giải nhì | 09619 |
| Giải nhất | 88684 |
| Giải đặc biệt | 750208 |
| Giải tám | 91 |
| Giải bảy | 397 |
| Giải sáu | 3864 1095 9864 |
| Giải năm | 6022 |
| Giải tư | 28198 56480 26490 96178 77616 26060 47151 |
| Giải ba | 61105 58110 |
| Giải nhì | 59948 |
| Giải nhất | 77213 |
| Giải đặc biệt | 342489 |
| Giải tám | 16 |
| Giải bảy | 306 |
| Giải sáu | 1110 8745 5911 |
| Giải năm | 9483 |
| Giải tư | 61200 27998 11875 35621 46523 26162 28102 |
| Giải ba | 93714 97800 |
| Giải nhì | 87633 |
| Giải nhất | 62899 |
| Giải đặc biệt | 930283 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 94 |
| Bộ số thứ ba | 924 |
| Bộ số thứ nhất | 7783 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần