| Giải ĐB | 38410 |
| Giải nhất | 50116 |
| Giải nhì | 73120 60383 |
| Giải ba | 53954 68587 80920 59315 43695 88291 |
| Giải tư | 1849 3395 7827 8488 |
| Giải năm | 7306 1430 9251 8627 3099 9446 |
| Giải sáu | 838 475 406 |
| Giải bảy | 69 68 57 27 |
| Giải tám | 97 |
| Giải bảy | 383 |
| Giải sáu | 9421 2755 0891 |
| Giải năm | 2711 |
| Giải tư | 70199 76296 24777 83326 81939 75931 76546 |
| Giải ba | 42307 43512 |
| Giải nhì | 01970 |
| Giải nhất | 60802 |
| Giải đặc biệt | 797511 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 827 |
| Giải sáu | 1138 4403 2944 |
| Giải năm | 3792 |
| Giải tư | 88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566 |
| Giải ba | 04911 06696 |
| Giải nhì | 51253 |
| Giải nhất | 66790 |
| Giải đặc biệt | 536989 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 113 |
| Giải sáu | 8696 9846 4742 |
| Giải năm | 9333 |
| Giải tư | 56586 74856 37849 42349 46236 59233 16996 |
| Giải ba | 86555 11393 |
| Giải nhì | 05594 |
| Giải nhất | 71316 |
| Giải đặc biệt | 014828 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 843 |
| Giải sáu | 8213 5668 7280 |
| Giải năm | 1961 |
| Giải tư | 35442 75049 78436 01354 26943 12928 53790 |
| Giải ba | 91919 26373 |
| Giải nhì | 62307 |
| Giải nhất | 01337 |
| Giải đặc biệt | 355080 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 761 |
| Giải sáu | 5932 2341 3987 |
| Giải năm | 6717 |
| Giải tư | 67065 09949 47872 49459 28779 50240 62157 |
| Giải ba | 27702 31823 |
| Giải nhì | 08857 |
| Giải nhất | 97145 |
| Giải đặc biệt | 045828 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 388 |
| Giải sáu | 8115 4332 8395 |
| Giải năm | 6992 |
| Giải tư | 18428 41543 05465 52298 89680 89932 98159 |
| Giải ba | 70015 17204 |
| Giải nhì | 89905 |
| Giải nhất | 98323 |
| Giải đặc biệt | 351920 |
| Bộ số thứ nhất | 7 |
| Bộ số thứ hai | 99 |
| Bộ số thứ ba | 690 |
| Bộ số thứ nhất | 1289 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần